Nếu tớ không về, cậu sống thật vui, được không?” Hoài đọc xong, ôm thư vào lòng, nước mắt lần đầu tiên rơi sau bao năm
Câu chuyện hư cấu, dựa trên cảm hứng từ những người mẹ, người vợ, người chị… có người thân anh hũng hi sinh trong 2 cuộc kháng chiến chồng Pháp – Mỹ, dành lại độc lập cho Tổ quốc
Năm 1971, Làng quê tôi, một làng nhỏ ven sông Thạch Hãn, Quảng Trị, chìm trong khói bụi chiến tranh.
Tiếng bom Mỹ rền vang xa xa, nhưng trong lòng Lang, một chàng trai 19 tuổi, chỉ có những giấc mơ giản dị.
Lang vừa nhận giấy báo đỗ Đại học Bách Khoa, niềm tự hào của cả gia đình.
Nhưng khi tiếng gọi nhập ngũ vang lên, Lang không do dự. Anh gấp tờ giấy báo cẩn thận, cất vào ngăn kéo, và chuẩn bị hành trang lên đường.
Trước ngày đi, dưới gốc cây bàng già đầu làng, Lang nắm tay Hoài, cô bạn thân từ nhỏ, và cười tươi: “Ngày tớ về, tớ sẽ có quà cho cậu, Hoài. Chờ tớ nhé.”
Hoài, cô gái có đôi mắt trong veo như nước sông Thạch Hãn, chỉ gật đầu, cố giấu giọt nước mắt.
Lang là ánh sáng của tuổi thơ cô, người luôn kể những câu chuyện vui, cùng cô thả diều trên cánh đồng.
Dù chưa từng nói ra, cả hai đều biết trái tim mình rung động vì nhau.
Nhưng chiến tranh không chờ đợi tình yêu. Lang chỉ kịp để lại một lời hứa, rồi khoác ba lô, bước vào đoàn quân tiến về Thành cổ Quảng Trị.
Lang nhập ngũ với tinh thần rực cháy, mang theo hình ảnh Hoài và ngôi làng trong tim.
Anh viết thư về, kể về những đêm ngủ hầm, về tiếng súng, và cả những giấc mơ về một ngày hòa bình, khi anh sẽ trở về, cầm tay Hoài dưới ánh hoàng hôn.
Nhưng chiến tranh tàn khốc không giữ lời hứa với ai. Chỉ bảy tháng sau, một buổi chiều mưa phùn, giấy báo tử được gửi về làng.
Lang hy sinh trong trận đánh ác liệt ở Thành cổ, khi cố cứu một đồng đội bị thương. Anh ra đi mãi mãi, mang theo lời hứa chưa trọn.
Tin dữ như sét đánh ngang tai. Mẹ Lang ngã quỵ bên bàn thờ, còn Hoài, cô gái 18 tuổi, chỉ lặng lẽ cầm bức ảnh duy nhất của Lang, chụp trước ngày nhập ngũ, và ôm chặt vào lòng.
Dân làng bảo Hoài không khóc, nhưng đôi mắt cô từ đó luôn đỏ hoe, như thể nước mắt đã cạn khô.
Mỗi chiều, khi hoàng hôn buông xuống, người ta thấy Hoài ngồi bên bờ sông, ôm bức ảnh Lang, thì thầm: “Cậu thấy chưa, Lang? Hòa bình rồi, hòa bình đẹp lắm…”
Năm 1975, chiến tranh kết thúc. Cả nước vỡ òa trong niềm vui đoàn tụ, nhưng với Hoài, hòa bình là một khoảng trống không thể lấp đầy.
Cô không tiếp tục học, không lấy chồng, mà ở lại làng, chăm sóc mẹ Lang như mẹ ruột. Hoài mở một lớp học nhỏ, dạy bọn trẻ con trong làng đọc chữ, kể cho chúng nghe về những người lính như Lang, những người đã ngã xuống để đổi lấy màu xanh trên cánh đồng.
Mỗi lần kể, giọng Hoài run run, nhưng cô luôn mỉm cười, như thể Lang đang đứng đâu đó, lắng nghe.
Một ngày nọ, dân làng tìm thấy một chiếc hộp nhỏ trong đống đồ cũ của mẹ Lang, đã qua đời năm trước.
Bên trong là những lá thư Lang viết từ chiến trường, chưa từng gửi đi. Trong thư cuối, Lang viết: “Hoài ơi, tớ không hứa sẽ mang quà gì to lớn đâu.
Tớ chỉ muốn mang hòa bình về cho cậu, để cậu được thấy hoàng hôn không còn khói bom. Nếu tớ không về, cậu sống thật vui, được không?”
Hoài đọc xong, ôm thư vào lòng, nước mắt lần đầu tiên rơi sau bao năm.
Từ đó, Hoài vẫn ra bờ sông mỗi chiều, nhưng không chỉ ôm ảnh Lang. Cô mang theo những cây bàng con, trồng dọc bờ sông, để bóng mát che chở cho những thế hệ sau. Dân làng gọi đó là “hàng bàng của Lang”.
Hoài không nói nhiều, nhưng mỗi cây bàng là một lời nhắc nhở về sự hy sinh thầm lặng, về tình yêu chưa kịp nở, và về hòa bình – món quà mà Lang, dù không thể trở về, đã dành cả đời mình để giành lấy cho cô.